--

chậm trễ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm trễ

+  

  • Tardy
    • sự liên lạc chậm trễ
      tardy liaison
    • giải quyết công việc chậm trễ
      to settle business tardily
    • có lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phút
      to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm trễ"
Lượt xem: 635